Có 4 kết quả:
迟钝 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ • 迟顿 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ • 遲鈍 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ • 遲頓 chí dùn ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
người chậm chạp, không nhạy bén
Từ điển Trung-Anh
(1) slow in one's reactions
(2) sluggish (in movement or thought)
(2) sluggish (in movement or thought)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inactive
(2) obtuse
(2) obtuse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người chậm chạp, không nhạy bén
Từ điển Trung-Anh
(1) slow in one's reactions
(2) sluggish (in movement or thought)
(2) sluggish (in movement or thought)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inactive
(2) obtuse
(2) obtuse
Bình luận 0